Bình Dương | Gia Lai | Miền Bắc |
Vĩnh Long | Ninh Thuận | Max 3D |
Trà Vinh | Mega 6/45 |
Mã ĐB | 13HA - 6HA - 8HA - 10HA - 7HA - 15HA |
ĐB | 38840 |
Giải 1 | 59515 |
Giải 2 | 0087802371 |
Giải 3 | 976247566717691044206839325029 |
Giải 4 | 9946151138607291 |
Giải 5 | 759659703011050428776702 |
Giải 6 | 930157375 |
Giải 7 | 41995681 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,4 |
1 | 1,1,5 |
2 | 0,4,9 |
3 | 0 |
4 | 0, 1,6 |
5 | 6,7 |
6 | 0,7 |
7 | 0,1,5,7,8 |
8 | 1 |
9 | 1,1,3,6,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,3,4,6,7 | 0 |
1,1,4,7,8,9,9 | 1 |
0 | 2 |
9 | 3 |
0,2 | 4 |
1,7 | 5 |
4,5,9 | 6 |
5,6,7 | 7 |
7 | 8 |
2,9 | 9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 81 | 01 | 79 |
G7 | 768 | 053 | 562 |
G6 | 6153 3523 4476 | 0525 3980 3103 | 4794 6634 4202 |
G5 | 6582 | 9884 | 7181 |
G4 | 57331 34113 34603 93405 61827 82120 41496 | 95331 23458 10167 62892 10295 99413 78122 | 47824 75068 18826 81745 30194 22490 79038 |
G3 | 85144 51950 | 83252 37258 | 61687 20262 |
G2 | 77366 | 11764 | 36299 |
G1 | 68880 | 40203 | 59599 |
ĐB | 598900 | 606033 | 676142 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0 3 5 | 1 3 3 | 2 |
1 | 3 | 3 | |
2 | 0 3 7 | 2 5 | 4 6 |
3 | 1 | 1 3 | 4 8 |
4 | 4 | 2 5 | |
5 | 0 3 | 2 3 8 8 | |
6 | 6 8 | 4 7 | 2 2 8 |
7 | 6 | 9 | |
8 | 0 1 2 | 0 4 | 1 7 |
9 | 6 | 2 5 | 0 4 4 9 9 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 32 | 18 | 16 |
G7 | 590 | 620 | 818 |
G6 | 8527 3542 6038 | 1645 9574 7105 | 5257 4757 9290 |
G5 | 2214 | 3255 | 6968 |
G4 | 88415 41627 20991 38533 00460 01917 68946 | 89271 48469 51593 42554 12889 93559 40902 | 24426 06861 12661 68411 54044 57341 36916 |
G3 | 72199 72378 | 24696 00802 | 86755 74155 |
G2 | 88180 | 67848 | 06494 |
G1 | 57462 | 41352 | 16225 |
ĐB | 271250 | 975817 | 813359 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2 2 5 | ||
1 | 4 5 7 | 7 8 | 1 6 6 8 |
2 | 7 7 | 0 | 5 6 |
3 | 2 3 8 | ||
4 | 2 6 | 5 8 | 1 4 |
5 | 0 | 2 4 5 9 | 5 5 7 7 9 |
6 | 0 2 | 9 | 1 1 8 |
7 | 8 | 1 4 | |
8 | 0 | 9 | |
9 | 0 1 9 | 3 6 | 0 4 |
12 | 33 | 34 | 42 | 44 | 53 | 03 |
Giá trị Jackpot 1: 328.889.332.200 đồng Giá trị Jackpot 2: 6.209.925.800 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 328.889.332.200 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 6.209.925.800 |
Giải nhất | 52 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 2.431 | 500.000 | |
Giải ba | 52.195 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 799 | 734 | 13 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 846 | 850 | 451 | 348 | 51 | 350N | ||||||||
Nhì | 066 | 079 | 466 | 194 | 210N | |||||||||
620 | 702 | 367 | ||||||||||||
Ba | 590 | 346 | 032 | 037 | 63 | 100N | ||||||||
808 | 820 | 958 | 075 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 402 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3089 | 40.000 |
Xosome ( Xổ Số Me ) - KQXS, là kênh trực tiếp kết quả xổ số kiến thiết hàng đầu trên cả nước. KQXS ba miền nhanh và chính xác nhất từ 40 đài quay thưởng của các tỉnh trên toàn quốc. Các bạn có thể xem trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ khung thời gian 16h15' tới 18h35'.
Ngoài ra chúng tôi còn tích hợp kết quả xổ số Vietlott đầy đủ nhất với: Mega465, Power 6/55, Max3D, Max4D... để tiện cho các bạn theo dõi.
Điều thú vị mà các bạn sẽ thấy trên xosome.info là các tiện ích rất hay đó là: trực tiếp KQXS, dự đoán soi cầu Xổ số, thống kê xổ số ... và nhiều tính năng thú vị khác nữa theo link sau:
Vì thế các bạn hãy ghi nhớ trang và truy cập thường xuyên có cập nhật những thông tin về kết quả xổ số hàng ngày bữa nay nhanh nhất nhé.